HẠT NHỰA PP

CHẤT LƯỢNG - UY TÍN TẠO NÊN THƯƠNG HIỆU

Hotline tư vấn 24/7 0937 001 871 0905 919 939

HẠT NHỰA PP

HẠT NHỰA PP

– Chất chống cháy thêm vào theo nhu cầu từng khách hàng:

  • PP – V0
  • PP – V1
  • PP – V2
  • 859
  • 0
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

– Khái niệm: Là loại hạt nhựa có tính năng chống cháy ,được phân thành 3 cấp độ :V0-V1-V2

Đặc tính :

– Chịu nhiệt cao hơn PP tinh khiết, độ bền cơ khí, độ co kích thước nhỏ, mức ULV2-V0

– Chống cháy, ít khói, mật độ thấp, dễ tạo khuôn, mức độ ánh sáng cao , khả năng chịu lạnh tốt, dẻo dai & chịu tác động cao…..

Ứng dụng :

– Dùng để sản xuất đồ gia dụng, thiết bị điện, quạt sưởi, phụ tùng ôtô, nắp ổ cắm ống ti vi, nắp cầu chì, phụ kiện viễn thông…

Thông số kỹ thuật

1) Chất Liệu: PP Repro Pellet-Cấp Công Nghiệp

– Lớp: Phun Lớp

– MFI: 6-10

– Màu sắc: Đỏ, xanh lá cây, màu xanh và Màu Đen

– Nguồn: Từ Công Nghiệp Nhà Máy sản xuất phế liệu hoặc dư thừa. rất Sạch Sẽ, không ô nhiễm, không có vi phạm mùi, có thể được sử dụng như thay thế cho gần prime chất liệu.

– Ứng dụng: Thích Hợp cho hộ gia đình bài viết, DVD/VCD trường hợp, nhà ở, vỏ, bộ phận phun, container, xô, pallet vv

– Tái chế PP Phun Lớp Hạt

2) Chất Liệu: PP phun Lớp Tái Chế Viên

– MFI: 10-15

– Mật độ: 0.92

– Màu sắc: Trắng, rõ ràng, đỏ, xanh, xanh lá cây, vàng, màu đen (màu sắc cá nhân)

– Nguồn nguyên liệu: Từ bài Công Nghiệp, thương mại phế liệu.

– Chất liệu rõ ràng và miễn phí từ y tế, hóa chất hoặc kim loại nặng ô nhiễm

– Ứng dụng: Đồ Gia Dụng, hộp công cụ, lưu vực, vỏ, ghế, xô, chậu hoa vv

– Đóng gói: 16200 kg/’, 26000 kg/’, 25 kg/túi, lỏng nhồi.

– Điều khoản: TT pre-vận chuyển HOẶC 100 LC trả ngay.

– Thời hạn LC 30 ngày lên to180 Ngày (tùy thuộc vào bổ sung ngân hàng quan tâm chi phí, các điều khoản và điều kiện)

– Hiệu Lực: 7 ngày

– Giao hàng tận nơi: 2 tuần

*Lưu ý: sản phẩm đã được tái chế từ PP phun lớp phế liệu mà không cần thêm filler ..

– Khác vật liệu nhựa;

– PP Phun lớp hạt, tự nhiên, wgite, đỏ, xanh, màu xanh lá cây màu vàng xám đen

– PP copolymer đen

Bảng Thông Số Kỹ Thuật:

  Tiêu chuẩn kiểm tra 151-GP 151-HG 151-HI 151-HF 151-GP
Phân loại đặc tính Chống cháy FR
Tính năng vật lý            
Tỉ trọng ASTM D792 0.99 0.98 0.97 0.98 0.92
Tỉ lệ hút nước ASTM D570 0.06 0.06 0.07 0.06 0.06
Tỉ lệ co thành hình ASTM D955 1.5~1.7 1.5~1.7 1.5~1.7 1.5~1.7 1.5~1.8
Tính năng cơ khí            
Độ bền kéo giãn ASTM D638 30 30 20 28 30
Độ giãn gãy ASTM D638 20 20 200 10 250
Độ uốn cong ASTM D790 45 43 24 42 40
Lượng khuôn uốn cong ASTM D790 1350 1320 980 1000 1150
Độ tác động izod (lỗ, 1/8”,23℃) ASTM D256 45 45 500 30 75
Tính nhiệt học            
Nhiệt độ biến hình0.45MPa ASTM D648 115 115 115 110 125
Tính năng điện            
Tỷ lệ lượng điện trở IEC 60093 1017 1017 1017 1017 1017
Cường độ điện môi IEC 60243-1 40 40 40 40 40
Tính chống cháy            
Cấp chống cháy 1.5mm UL94 V-0 V-0 V-0 V-0 V-2
Sản phẩm cùng loại
Hotline
Zalo